Ván MDF phủ melamine không còn là vật liệu xa lạ với người tiêu dùng vì đây là loại gỗ bạn có thể tìm thấy ở bất kỳ trong không gian nội thất nào. Từ nội thất gia đình, nội thất văn phòng, nội thất bệnh viện đến trường học, khách sạn…
Ván MDF phủ melamine là loại gỗ MDF phủ lên bề mặt lớp giấy melamine. Lớp melamine là lớp giấy kỹ thuật nhân tạo mô phỏng vân gỗ hoặc đơn sắc có độ dày tiêu chuẩn 0,3mm. Melamine có màu sắc rất đa dạng, có độ bền cao, chịu lực tốt, chống thấm, dễ dàng lau chùi, chống trầy xước và chống ăn mòn.
Tuổi thọ của ván phủ melamine tuy không bằng gỗ tự nhiên nhưng bảo quản đúng cách thì sử dụng 5-7 năm thậm chí 10 năm. Lõi ván MDF phủ melamine là những hạt gỗ tự nhiên, chất lượng của ván phụ thuộc vào mật độ nén hay tỷ trọng của ván. Mật độ sợi gỗ càng dày thì độ cứng, độ bền càng cao.
01. Ứng dụng
- Loại dát mỏng dùng để tối thiểu hóa những lỗi khiếm khuyết bề mặt trong suốt quá trình dát mỏng. Vì màu sắc tối hơn loại ván MDF thường do sử dụng nhiều loại gỗ nhiệt đới hơn, nên loại ván này có đặc tính bền cứng hơn các loại ván MDF thông thường.


- Tính chất chính của loại ván này được tạo ra từ hệ thống keo melamine làm gia tăng độ ổn định kích cỡ và giảm độ trương nở ở những nơi có nguy cơ thường xuyên bị ẩm ướt hoặc liên tục tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài. Ngoài ra còn có thêm một lựa chọn khác đó là loại ván được nhuộm màu xanh lá, được thực hiện theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng.





02. Thông số.
-
Độ dày (mm) - 2.5-30
-
Kích thước (ft) - 4 x 8, 6 x 8 (có sẵn loại ván đã tề mép cạnh và chưa tề cạnh)
03. Quy cách kỹ thuật
Đặc tính của ván
|
Test
Phuương pháp
|
Đơn vị đo
|
≥ 2.5 -
4.0
|
≥ 4.0 -
6.0
|
≥ 6.0 -
9.0
|
≥ 9.0 -
12.0
|
≥ 12.0 -
19.0
|
≥ 19.0 -
30
|
Dung sai độ dày
|
BS EN
324-1
|
mm
|
±0.15
|
±0.15
|
±0.2
|
±0.2
|
±0.2
|
±0.2
|
Dung sai kích thước
(chiều dài & chiều rộng)
|
BS EN
324-1
|
mm
|
±5mm đối với loại có tề mép cạnh
±2mm đối với loại không tề mép cạnh
|
Độ vuông vắn
(đường chéo)
|
BS EN
324-2
|
mm
|
<5.0
|
Tỷ trọng trung bình
|
BS EN
323
|
kg/㎥
|
800
|
780
|
740
|
720
|
700
|
680
|
Độ ẩm ván
|
BS EN
322
|
%
|
5.0 - 8.0
|
Lực liên kết nội (IB-dry)
trung bình
|
BS EN
319
|
N/㎟
|
0.70
|
0.70
|
0.80
|
0.80
|
0.75
|
0.75
|
Độ bền uốn tĩnh
(MOR)
|
BS EN
310
|
N/㎟
|
27
|
27
|
27
|
26
|
24
|
22
|
Suất đàn hôi uốn tĩnh
(MOE)
|
BS EN
310
|
N/㎟
|
2700
|
2700
|
2700
|
2500
|
2400
|
2300
|
Lực bám đinh vít bề mặt
|
BS EN
320
|
N
|
NA
|
NA
|
NA
|
NA
|
1050
|
1000
|
Lực bám đinh vít mép
cạnh
|
BS EN
320
|
N
|
NA
|
NA
|
NA
|
NA
|
850
|
850
|
Độ trương nở
(24 giờ)
|
BS EN
317
|
Tỷ lệ %
cao nhất
|
30
|
18
|
12
|
10
|
8
|
7
|
Độ bền uốn tĩnh (MOR)
dưới điều kiện ẩm ướt
|
Tiêu chuẩn riêng
|
N/㎟
|
15
|
12.5
|
7.5
|
<Độ phát thải Formaldehyde của ván>
detail view
|
Đặc tính
|
Test Phương pháp
|
Đơn vị đo
|
Tiêu chuẩn
|
Test trong buồng nhỏ
(Small Chamber)
|
D6007-02
|
ppm
|
Giai đoạn 2
Ván mỏng (<=8mm) : < 0.13
Ván dày (>8mm) : < 0.11
|
Test phát thải Formaldehyde
theo phương pháp
(Perforator)
|
BS EN 120
|
mg/100g (Trung bình)
|
E0 ≤ 3.0
3.0 < E1 ≤ 9.0
9.0 < E2 ≤ 30
|
Test phát thải Formaldehyde
theo phương pháp
(Desiccators)
|
JIS A 1460
|
mg/l (Trung bình)
|
F* ≤ 2.1
F** ≤ 1.5
F*** ≤ 0.5
F**** ≤ 0.3
|
Ván MDF phủ melamine không còn là vật liệu xa lạ với người tiêu dùng vì đây là loại gỗ bạn có thể tìm thấy ở bất kỳ trong không gian nội thất nào. Từ nội thất gia đình, nội thất văn phòng, nội thất bệnh viện đến trường học, khách sạn…
Ván MDF phủ melamine là loại gỗ MDF phủ lên bề mặt lớp giấy melamine. Lớp melamine là lớp giấy kỹ thuật nhân tạo mô phỏng vân gỗ hoặc đơn sắc có độ dày tiêu chuẩn 0,3mm. Melamine có màu sắc rất đa dạng, có độ bền cao, chịu lực tốt, chống thấm, dễ dàng lau chùi, chống trầy xước và chống ăn mòn.
Tuổi thọ của ván phủ melamine tuy không bằng gỗ tự nhiên nhưng bảo quản đúng cách thì sử dụng 5-7 năm thậm chí 10 năm. Lõi ván MDF phủ melamine là những hạt gỗ tự nhiên, chất lượng của ván phụ thuộc vào mật độ nén hay tỷ trọng của ván. Mật độ sợi gỗ càng dày thì độ cứng, độ bền càng cao.
01. Ứng dụng
- Loại dát mỏng dùng để tối thiểu hóa những lỗi khiếm khuyết bề mặt trong suốt quá trình dát mỏng. Vì màu sắc tối hơn loại ván MDF thường do sử dụng nhiều loại gỗ nhiệt đới hơn, nên loại ván này có đặc tính bền cứng hơn các loại ván MDF thông thường.


- Tính chất chính của loại ván này được tạo ra từ hệ thống keo melamine làm gia tăng độ ổn định kích cỡ và giảm độ trương nở ở những nơi có nguy cơ thường xuyên bị ẩm ướt hoặc liên tục tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài. Ngoài ra còn có thêm một lựa chọn khác đó là loại ván được nhuộm màu xanh lá, được thực hiện theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng.





02. Quy trình sản xuất
.gif)
03. Thông số.
-
Độ dày (mm) - 2.5-30
-
Kích thước (ft) - 4 x 8, 6 x 8 (có sẵn loại ván đã tề mép cạnh và chưa tề cạnh)
04. Quy cách kỹ thuật
Đặc tính của ván
|
Test
Phuương pháp
|
Đơn vị đo
|
≥ 2.5 -
4.0
|
≥ 4.0 -
6.0
|
≥ 6.0 -
9.0
|
≥ 9.0 -
12.0
|
≥ 12.0 -
19.0
|
≥ 19.0 -
30
|
Dung sai độ dày
|
BS EN
324-1
|
mm
|
±0.15
|
±0.15
|
±0.2
|
±0.2
|
±0.2
|
±0.2
|
Dung sai kích thước
(chiều dài & chiều rộng)
|
BS EN
324-1
|
mm
|
±5mm đối với loại có tề mép cạnh
±2mm đối với loại không tề mép cạnh
|
Độ vuông vắn
(đường chéo)
|
BS EN
324-2
|
mm
|
<5.0
|
Tỷ trọng trung bình
|
BS EN
323
|
kg/㎥
|
800
|
780
|
740
|
720
|
700
|
680
|
Độ ẩm ván
|
BS EN
322
|
%
|
5.0 - 8.0
|
Lực liên kết nội (IB-dry)
trung bình
|
BS EN
319
|
N/㎟
|
0.70
|
0.70
|
0.80
|
0.80
|
0.75
|
0.75
|
Độ bền uốn tĩnh
(MOR)
|
BS EN
310
|
N/㎟
|
27
|
27
|
27
|
26
|
24
|
22
|
Suất đàn hôi uốn tĩnh
(MOE)
|
BS EN
310
|
N/㎟
|
2700
|
2700
|
2700
|
2500
|
2400
|
2300
|
Lực bám đinh vít bề mặt
|
BS EN
320
|
N
|
NA
|
NA
|
NA
|
NA
|
1050
|
1000
|
Lực bám đinh vít mép
cạnh
|
BS EN
320
|
N
|
NA
|
NA
|
NA
|
NA
|
850
|
850
|
Độ trương nở
(24 giờ)
|
BS EN
317
|
Tỷ lệ %
cao nhất
|
30
|
18
|
12
|
10
|
8
|
7
|
Độ bền uốn tĩnh (MOR)
dưới điều kiện ẩm ướt
|
Tiêu chuẩn riêng
|
N/㎟
|
15
|
12.5
|
7.5
|
<Độ phát thải Formaldehyde của ván>
detail view
|
Đặc tính
|
Test Phương pháp
|
Đơn vị đo
|
Tiêu chuẩn
|
Test trong buồng nhỏ
(Small Chamber)
|
D6007-02
|
ppm
|
Giai đoạn 2
Ván mỏng (<=8mm) : < 0.13
Ván dày (>8mm) : < 0.11
|
Test phát thải Formaldehyde
theo phương pháp
(Perforator)
|
BS EN 120
|
mg/100g (Trung bình)
|
E0 ≤ 3.0
3.0 < E1 ≤ 9.0
9.0 < E2 ≤ 30
|
Test phát thải Formaldehyde
theo phương pháp
(Desiccators)
|
JIS A 1460
|
mg/l (Trung bình)
|
F* ≤ 2.1
F** ≤ 1.5
F*** ≤ 0.5
F**** ≤ 0.3
|